Uncommon sharing of knowledge leads to innovation.
Dịch: Sự chia sẻ kiến thức không phổ biến dẫn đến đổi mới.
The uncommon sharing of resources helped the community thrive.
Dịch: Sự chia sẻ nguồn lực hiếm thấy đã giúp cộng đồng phát triển.
sự chia sẻ hiếm có
sự chia sẻ khác thường
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tẩy tế bào chết
măng khô
nét đẹp chuẩn nàng thơ
gà trống
nghỉ hưu tự nguyện
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
Thời tiết Hà Nội
vấn đề khác, vấn đề nữa