Uncommon sharing of knowledge leads to innovation.
Dịch: Sự chia sẻ kiến thức không phổ biến dẫn đến đổi mới.
The uncommon sharing of resources helped the community thrive.
Dịch: Sự chia sẻ nguồn lực hiếm thấy đã giúp cộng đồng phát triển.
sự chia sẻ hiếm có
sự chia sẻ khác thường
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chịu trận, gánh chịu hậu quả
sự thận trọng
hoạt động phong phú
Người bất tỉnh
Xâm nhập mặn
máy tính xách tay
cắt đứt mối quan hệ
cây thiêng