She is a skilled musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.
He is skilled at solving complex problems.
Dịch: Anh ấy có kỹ năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
thành thạo
khéo léo
kỹ năng
rèn luyện kỹ năng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhào bột
bắt nạt trực tuyến
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật
sinh vật đã sa ngã
khởi động lại
đạt được thành công
sự sống, cuộc sống