She is a gifted musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ có năng khiếu.
He was gifted with extraordinary intelligence.
Dịch: Anh ấy được ban cho trí thông minh phi thường.
có tài năng
có kỹ năng
món quà
tính có năng khiếu
07/11/2025
/bɛt/
cực nam
chèn vào
Đón tiếp nồng hậu
áo hè
thường xuyên đứng đầu
Thắng kiện
cải thiện vị thế trên thị trường
Màu chảy, thường chỉ hiện tượng màu sắc bị lem hoặc lan ra trong nghệ thuật hoặc thiết kế.