Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Male vocalist
/ˈmeɪl ˈvoʊkəlɪst/
Nam ca sĩ
noun
event picture
/ɪˈvɛnt ˈpɪk.tʃər/
hình ảnh sự kiện
noun
Meticulous collection
/məˈtɪkjələs kəˈlekʃən/
Sưu tầm tỉ mỉ
noun
permit number
/pərˈmɪt ˈnʌmbər/
số giấy phép
noun
it diploma
/ɪt dɪˈploʊmə/
bằng cao đẳng CNTT
noun
Patriot missile system
/ˈpeɪtriət ˈmɪsl ˈsɪstəm/
tổ hợp tên lửa Patriot
noun
capital markets
/ˈkæpɪtl ˈmɑrkɪts/
thị trường vốn
noun
bodyworker
/ˈbɒdiˌwɜːrkər/
người làm việc với cơ thể, thường là trong các liệu pháp trị liệu hoặc massage