She is content with her life.
Dịch: Cô ấy hài lòng với cuộc sống của mình.
He seemed quite content after the meal.
Dịch: Anh ấy có vẻ rất thỏa mãn sau bữa ăn.
hài lòng
thỏa mãn
sự hài lòng
12/06/2025
/æd tuː/
Giáo hội Phật giáo
Dụng cụ viết
giữ bí mật
tín hiệu âm thanh
độ trễ
những chiếc gối
mảng chăn nuôi
Triết lý clean beauty