Her ugliness was often mocked by her peers.
Dịch: Sự xấu xí của cô thường bị bạn bè chế nhạo.
The ugliness of the situation was hard to ignore.
Dịch: Sự xấu xí của tình huống thật khó để bỏ qua.
sự biến dạng
hình dáng xấu
xấu xí
một cách xấu xí
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khoảnh khắc trao giải
tiết kiệm
sự trật khớp
tiên nữ, nàng tiên
vai trò trong khu vực
Quần áo xộc xệch
Sản phẩm từ đậu nành
bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt