Her ugliness was often mocked by her peers.
Dịch: Sự xấu xí của cô thường bị bạn bè chế nhạo.
The ugliness of the situation was hard to ignore.
Dịch: Sự xấu xí của tình huống thật khó để bỏ qua.
sự biến dạng
hình dáng xấu
xấu xí
một cách xấu xí
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kiểm chứng nguồn
người nói thông thạo
Sản phẩm sắp ra mắt
cá lai
khó nghe
thịt ức gà nướng
bảng hiển thị
cá guppy