She felt contented with her life.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống của mình.
He was contented to stay at home.
Dịch: Anh ấy bằng lòng ở nhà.
hài lòng
vui mừng
vừa ý
sự hài lòng
làm cho hài lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghệ sĩ đình đám
hai người phụ nữ quyền lực
sự quan tâm, lợi ích
Tính năng AI
Cá đuối
TP Bảo Lộc
tiêu theo cảm tính
chuối chín