I am satisfied with the results.
Dịch: Tôi hài lòng với kết quả.
She felt satisfied after completing the project.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thỏa mãn sau khi hoàn thành dự án.
hài lòng
vui vẻ
sự hài lòng
làm hài lòng
07/11/2025
/bɛt/
tình trạng hệ thần kinh
tấm kim loại
có nhiều mắt, có mấu
Vẻ đẹp phương Đông
Cuộc trò chuyện ngắn, thường là về những chủ đề không quan trọng.
khoa học kinh tế
các nốt ban đỏ
đế giày