They were enthusiastically partying at the concert.
Dịch: Họ đã quẩy nhiệt tình tại buổi hòa nhạc.
She is always enthusiastically partying at every event.
Dịch: Cô ấy luôn quẩy nhiệt tình trong mọi sự kiện.
chơi hết mình
vui chơi thả ga
người thích quẩy nhiệt tình
một cách nhiệt tình
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bí quyết giữ gìn
mánh khóe, trò lừa
Du thuyền
quần áo cũ
Nói nhiều, thích nói chuyện
điều tra nhanh chóng
sự sử dụng
Ưu đãi đặc biệt