They were enthusiastically partying at the concert.
Dịch: Họ đã quẩy nhiệt tình tại buổi hòa nhạc.
She is always enthusiastically partying at every event.
Dịch: Cô ấy luôn quẩy nhiệt tình trong mọi sự kiện.
chơi hết mình
vui chơi thả ga
người thích quẩy nhiệt tình
một cách nhiệt tình
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
thiết kế áo blouse
rối loạn thị giác
Vừa thoải mái vừa sang trọng
Biển Ioni
cuộn lại, quấn lại
Cục Công an Nhân dân
người trong cuộc phản hồi
gửi yêu cầu thành công