They were enthusiastically partying at the concert.
Dịch: Họ đã quẩy nhiệt tình tại buổi hòa nhạc.
She is always enthusiastically partying at every event.
Dịch: Cô ấy luôn quẩy nhiệt tình trong mọi sự kiện.
chơi hết mình
vui chơi thả ga
người thích quẩy nhiệt tình
một cách nhiệt tình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
diệp lục
hỗ trợ học thuật
vỏ ốc xoáy
một cách nhanh chóng
cơ sở khám bệnh ban đầu
Kinh tế logistics
chứa đựng đồ uống
Món quà xe cao cấp dành cho cha mẹ