The company is undergoing an auditing process.
Dịch: Công ty đang trải qua một quy trình kiểm toán.
The auditing revealed several discrepancies.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một vài sự khác biệt.
sự kiểm tra
sự thanh tra
kiểm toán
kiểm toán viên
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
spotlight bỗng rơi
lời chứng
Đất nước của mặt trời mọc
nối đuôi nhau
tìm kiếm sự bồi thường/giải quyết
thông cáo báo chí
Giò heo
an ninh công cộng