The company hired an external audit firm to evaluate its financial records.
Dịch: Công ty đã thuê một công ty kiểm toán bên ngoài để đánh giá hồ sơ tài chính của mình.
Regular audits help ensure compliance with regulations.
Dịch: Kiểm toán định kỳ giúp đảm bảo tuân thủ các quy định.
The audit revealed several discrepancies in the accounts.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra một số sự khác biệt trong các tài khoản.
tội phạm liên quan đến các hoạt động tài chính, kinh doanh hoặc hành vi lừa đảo trong môi trường chuyên nghiệp, thường xảy ra trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc doanh nghiệp.