The cars followed each other closely.
Dịch: Các xe ô tô nối đuôi nhau rất sát.
The children followed each other in a line.
Dịch: Lũ trẻ nối đuôi nhau thành hàng.
bám đuôi
đi theo hàng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Phòng khám quân sự
người trượt băng
rao bán trái phép
tình trạng mạn tính
xứng đáng được yêu
bảng, bàn
Nhạc nhẹ nhàng, êm dịu
Bệnh glôcôm, một tình trạng gây áp lực trong mắt dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác.