Her testimony was crucial to the case.
Dịch: Lời chứng của cô ấy rất quan trọng đối với vụ án.
He gave his testimony in court yesterday.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời chứng của mình tại tòa án hôm qua.
bằng chứng
nhân chứng
chứng thực
người chứng thực
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giờ ăn trưa
sạc di động
các mục hành động
cao hơn, ưu việt
Môi trường nhất quán
nụ cười khúc khuỷu
vùng kinh tế khó khăn
Đồ uống