She is attaining her goals through hard work.
Dịch: Cô ấy đang đạt được mục tiêu của mình bằng sự chăm chỉ.
Attaining success requires dedication and effort.
Dịch: Chinh phục thành công đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực.
đạt được
đạt tới
sự đạt được
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thách thức sự kiên nhẫn
Người quản lý văn phòng
Khói thuốc lá
giá theo khối lượng
quy tắc thiết kế
Giờ tín chỉ (thời gian học tập được tính trong chương trình giáo dục)
Tiểu nhiều lần
trải qua, vượt qua