His attainment of a high score was impressive.
Dịch: Việc anh ấy đạt được điểm số cao thật ấn tượng.
The attainment of peace requires effort from everyone.
Dịch: Sự đạt được hòa bình đòi hỏi nỗ lực từ mọi người.
thành tựu
hoàn thành
đạt được
có thể đạt được
08/11/2025
/lɛt/
thời gian mở cửa
cốc kem sundae
Bánh bao nhân thịt
chi phí chăm sóc sức khỏe
công nghệ sinh sản hỗ trợ
nương nhờ
nhập ngũ, phục vụ trong quân đội
chơi game trên máy tính