She is achieving her goals one step at a time.
Dịch: Cô ấy đang đạt được các mục tiêu của mình từng bước một.
Achieving success requires hard work and determination.
Dịch: Đạt được thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và quyết tâm.
đạt tới
hoàn thành
thành tựu
đạt được
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nhật ký hẹn hò (trên mạng)
chuối chín
Thời gian trôi qua nhanh
Người bỏ đạo; người từ bỏ tín ngưỡng hoặc niềm tin
giống hoa hồng
bài kiểm tra viết
khu vực đã định cư
kinh nghiệm thực tiễn