I love playing computer games during my free time.
Dịch: Tôi thích chơi trò chơi máy tính trong thời gian rảnh.
Computer games can enhance problem-solving skills.
Dịch: Trò chơi máy tính có thể nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
trò chơi video
trò chơi kỹ thuật số
người chơi game
chơi game
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Quý nhân trợ giúp
Tên mối quan hệ
chăm sóc y tế
Mỹ nghệ
máy tính bút
các vùng lãnh thổ
cắt miếng
niêm phong phòng massage