She gave me a friendship bracelet.
Dịch: Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay tình bạn.
Making friendship bracelets is a popular activity.
Dịch: Làm vòng tay tình bạn là một hoạt động phổ biến.
Dây đeo tình bạn
Vật kỷ niệm tình bạn
bạn
tình bạn
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Thiết bị phù hợp
phân tích chính trị
gia vị
bộ sưu tập ảnh
trơ tráo, vô liêm sỉ
Thanh chống lắc xe hoặc thanh chống dao động
sự lấy lòng, sự nịnh hót
Món gà nhúng lẩu