She gave me a friendship bracelet.
Dịch: Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay tình bạn.
Making friendship bracelets is a popular activity.
Dịch: Làm vòng tay tình bạn là một hoạt động phổ biến.
Dây đeo tình bạn
Vật kỷ niệm tình bạn
bạn
tình bạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đám cưới cao cấp
câu nói, lời nói
màu tóc
sự không chung thủy
hiệu ứng hình ảnh
cái bảng, cái bảng điều khiển, cái bảng thông tin
bị bao quanh bởi
trúng tuyển