She gave me a friendship bracelet.
Dịch: Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay tình bạn.
Making friendship bracelets is a popular activity.
Dịch: Làm vòng tay tình bạn là một hoạt động phổ biến.
Dây đeo tình bạn
Vật kỷ niệm tình bạn
bạn
tình bạn
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bầu trời nắng
lề, khoảng cách, biên
Nhẫn Ngư phủ
bản đồ vùng
phân phối xác suất
di chuyển giữa
vượt trội, xuất sắc
ai mà tin