His stories always amuse me.
Dịch: Những câu chuyện của anh ấy luôn làm tôi thấy vui.
I bought a book to amuse myself while traveling.
Dịch: Tôi mua một cuốn sách để giải trí khi đi du lịch.
giải trí
làm tiêu khiển
sự giải trí
vui nhộn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuyện phiếm
Cuộc gặp gỡ có trả phí
câu lạc bộ đồng quê
Dừng các hoạt động
trên trang cá nhân
biển Bảo Ninh
hồ sơ
thống trị, chiếm ưu thế