His stories always amuse me.
Dịch: Những câu chuyện của anh ấy luôn làm tôi thấy vui.
I bought a book to amuse myself while traveling.
Dịch: Tôi mua một cuốn sách để giải trí khi đi du lịch.
giải trí
làm tiêu khiển
sự giải trí
vui nhộn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người dân miền núi
Văn hóa Séc
thể thao ngoài trời
protein tuyến tiền liệt
thần chiến tranh
khóa học tiếng Anh
giảng viên thời trang
chăm sóc động vật