The movie was really amusing.
Dịch: Bộ phim thật sự vui nhộn.
She told an amusing story that made everyone laugh.
Dịch: Cô ấy kể một câu chuyện vui khiến mọi người cười.
buồn cười
giải trí
sự giải trí
giải trí, làm vui
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự tham gia của cộng đồng
thấm qua, rỉ ra
ngày trọn vẹn
kỹ thuật lấy mẫu
giỏ hàng
tồn tại cùng nhau
tổ chức dữ liệu
hành động điều khiển, thao tác