The amusement park was crowded with families.
Dịch: Công viên giải trí đông đúc với các gia đình.
She found great amusement in watching the comedians.
Dịch: Cô tìm thấy niềm vui lớn khi xem các diễn viên hài.
giải trí
vui vẻ
làm vui
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ sở y tế
vấn đề đồng thuận
cơ chế kế toán
bóng đá trong nhà
phi tập trung hóa
tinh thần quyết tâm
quá hạn; không còn hiệu lực
hang