The amusement park was crowded with families.
Dịch: Công viên giải trí đông đúc với các gia đình.
She found great amusement in watching the comedians.
Dịch: Cô tìm thấy niềm vui lớn khi xem các diễn viên hài.
giải trí
vui vẻ
làm vui
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
phí
Nghiên cứu khoa học
Giáo dục giới tính toàn diện
khám ruột kết
mặt đất
người thân thiện
cư trú, sống
tình trạng hôn nhân