He is soliciting votes for the upcoming election.
Dịch: Anh ấy đang vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới.
Candidates solicit votes by promising change.
Dịch: Các ứng cử viên vận động bầu cử bằng cách hứa hẹn sự thay đổi.
vận động tranh cử
tìm kiếm phiếu bầu
sự vận động, sự kêu gọi
phiếu bầu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Thời tiết hôm nay
trường dạy nghề
gói tích hợp
vết thương do bị chém, đâm; máu; sự tàn bạo
đâu, ở đâu
thâm nhập
Chương trình luyện tập Garmin
chất kết dính