I bought some soft candy for the kids.
Dịch: Tôi đã mua một ít kẹo mềm cho bọn trẻ.
Soft candy melts in your mouth.
Dịch: Kẹo mềm tan chảy trong miệng.
kẹo dai
kẹo dẻo
kẹo
đồ ngọt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nụ cười châm biếm
Cơm hộp
Quản lý thời gian
khu tập luyện
hoạt động buổi chiều
Đối tác kinh doanh
lỗi danh tính
tác động lên trẻ em