He was branded a coward for refusing to fight.
Dịch: Anh ta bị coi là kẻ hèn nhát vì từ chối chiến đấu.
Don't be a coward; stand up for yourself.
Dịch: Đừng трус; hãy đứng lên bảo vệ bản thân.
Gà
Tên hèn hạ
Người nhát đảm
Sự hèn nhát
Hèn nhát
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
truyện phiêu lưu
nhân viên kho hàng
tham gia giao thông
sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết
nhiễm nấm
tạm biệt vận đen
người thợ
lái, điều khiển