The badly behaved child was sent to his room.
Dịch: Đứa trẻ hư bị đuổi về phòng.
I don't want my child to be a badly behaved child.
Dịch: Tôi không muốn con tôi trở thành một đứa trẻ hư.
đứa trẻ nghịch ngợm
đứa trẻ cư xử không đúng mực
hư đốn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiết kế xuất sắc
kỹ sư địa kỹ thuật
Triển vọng nghề nghiệp
Nhà hàng
Những nhóm gặp khó khăn hoặc thiệt thòi trong xã hội.
Mỹ phẩm nhái
Lò thiêu nhiều giờ
nhà hoạt động