Her ambivalence about the job offer made her hesitate.
Dịch: Sự lưỡng lự của cô ấy về lời mời làm việc khiến cô ấy do dự.
He felt a sense of ambivalence towards his decision to move.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có sự mâu thuẫn trong quyết định chuyển đi của mình.
Ngày cuối tuần kéo dài (thường là một kỳ nghỉ kéo dài từ thứ Sáu đến Chủ nhật hoặc thứ Hai)