We need to ensure the supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô.
The government is working to ensure the supply of essential goods.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực đảm bảo nguồn cung hàng hóa thiết yếu.
Bảo đảm nguồn cung
Duy trì nguồn cung
sự đảm bảo nguồn cung
sự bảo đảm nguồn cung
08/11/2025
/lɛt/
cá tính và thời
bàn chải đánh răng
đám cưới xa hoa
Phân bổ chi phí
Mô tả công việc
lưu trữ dữ liệu
Xung đột Đông Âu
cơ quan chính thức