We need to ensure the supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô.
The government is working to ensure the supply of essential goods.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực đảm bảo nguồn cung hàng hóa thiết yếu.
Bảo đảm nguồn cung
Duy trì nguồn cung
sự đảm bảo nguồn cung
sự bảo đảm nguồn cung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chợ nghệ nhân
thiết kế không gian
Văn hóa đại chúng
vỡ, gãy, phá sản, không còn tiền
hệ thống sưởi
Dự báo tăng trưởng đáng kể
Không thể đảo ngược
Sự thiếu hụt lãnh đạo