We need to ensure the supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô.
The government is working to ensure the supply of essential goods.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực đảm bảo nguồn cung hàng hóa thiết yếu.
Bảo đảm nguồn cung
Duy trì nguồn cung
sự đảm bảo nguồn cung
sự bảo đảm nguồn cung
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Gia đình có thêm thành viên
đồ dùng làm đẹp
hợp tác kinh tế
không giống
hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít
khuyết tật ngôn ngữ
Sự chia buồn
Học máy, một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính học từ dữ liệu.