He attended the chess competition.
Dịch: Anh ấy tham dự giải đấu cờ vua.
She will attend the singing competition next week.
Dịch: Cô ấy sẽ tham dự giải ca nhạc vào tuần tới.
thi đấu
tham gia
sự tham dự
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
ám ảnh
thuế
Tết Trung Thu
khủng hoảng kinh tế
vàng hồng
cuộc gặp gỡ đầu tiên
chiến đấu để trụ lại
ngu ngốc, khờ dại