She felt ambivalent about moving to a new city.
Dịch: Cô cảm thấy mâu thuẫn về việc chuyển đến một thành phố mới.
His ambivalent feelings toward the project made it difficult to commit.
Dịch: Cảm xúc lẫn lộn của anh ấy đối với dự án khiến việc cam kết trở nên khó khăn.
hoàn cảnh không thể dự đoán trước hoặc lường trước được
Sàn bán hàng hoặc khu vực trưng bày sản phẩm trong một cửa hàng hoặc siêu thị.