The systemic issues in education need to be addressed.
Dịch: Các vấn đề hệ thống trong giáo dục cần được giải quyết.
This approach is systemic rather than piecemeal.
Dịch: Cách tiếp cận này mang tính hệ thống hơn là từng phần.
có hệ thống
có cấu trúc
hệ thống
hệ thống hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Quyền tài phán
Phát triển cơ bắp
trận lũ lớn, mưa lớn
sự suy giảm sản lượng
các vấn đề chính sách
tranh giành quyền lực
những đặc điểm thu hút
sự kiện âm nhạc