The systemic issues in education need to be addressed.
Dịch: Các vấn đề hệ thống trong giáo dục cần được giải quyết.
This approach is systemic rather than piecemeal.
Dịch: Cách tiếp cận này mang tính hệ thống hơn là từng phần.
có hệ thống
có cấu trúc
hệ thống
hệ thống hóa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Suy thận
trẻ em, đứa trẻ
sự kín đáo
sự thay đổi nhân khẩu học
cơ quan tổ chức
sự ổn định xã hội
Sinh nhật vui vẻ
trái cây đang phát triển