The instructions were ambiguous, leading to confusion.
Dịch: Hướng dẫn không rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Her response was ambiguous and left me unsure of her feelings.
Dịch: Phản ứng của cô ấy không rõ ràng và khiến tôi không chắc chắn về cảm xúc của cô ấy.
Ambiguous statements can be interpreted in multiple ways.
Dịch: Các tuyên bố mơ hồ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.