His explanation was vague and unconvincing.
Dịch: Giải thích của anh ấy thật mơ hồ và không thuyết phục.
She had a vague feeling that something was wrong.
Dịch: Cô ấy có một cảm giác mơ hồ rằng có điều gì đó không ổn.
không rõ ràng
không rõ nét
sự mơ hồ
làm cho mơ hồ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
biểu đạt sáng tạo
hệ thống phun nước
buồn bã, hờn dỗi
cá hồi
thông tin đăng nhập
phòng thí nghiệm công nghệ
cây phong đường
Chia tay