The instructions were unclear.
Dịch: Các hướng dẫn không rõ ràng.
His motives remain unclear.
Dịch: Động cơ của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.
mơ hồ
sự rõ ràng
làm rõ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tranh trừu tượng
xe hộ tống cảnh sát
nơi giao nhau; điểm nối
đăng ký biển số
cán bộ được bầu
sức khỏe răng miệng
quyết định hợp lệ
tuân thủ luật lệ