The instructions were unclear.
Dịch: Các hướng dẫn không rõ ràng.
His motives remain unclear.
Dịch: Động cơ của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.
mơ hồ
sự rõ ràng
làm rõ
07/11/2025
/bɛt/
rau xà lách
Môi trường làm việc tốt
Tối ưu hóa hoạt động
Ba Đình lộng lẫy
bồn rửa, chậu
Máy ép bột bánh
cơ sở giáo dục
Thừa năng lượng