We embrace the good news with open arms.
Dịch: Chúng tôi đón nhận tin vui với vòng tay rộng mở.
She embraced the good news about her promotion.
Dịch: Cô ấy đón nhận tin vui về việc thăng chức của mình.
Chào mừng tin vui
Tiếp nhận tin vui
Sự đón nhận tin vui
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vịt quay
quan hệ mẹ con
thuế nhập khẩu
quyết định có cân nhắc
trang mạng xã hội
Phòng Cảnh sát Kinh tế
vị vua thiên thượng
thông lệ tiêu chuẩn