We embrace the good news with open arms.
Dịch: Chúng tôi đón nhận tin vui với vòng tay rộng mở.
She embraced the good news about her promotion.
Dịch: Cô ấy đón nhận tin vui về việc thăng chức của mình.
bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)