She is very adaptable to new environments.
Dịch: Cô ấy rất có khả năng thích nghi với môi trường mới.
The team needs to be adaptable to changing circumstances.
Dịch: Đội ngũ cần phải có khả năng điều chỉnh theo các tình huống thay đổi.
linh hoạt
đa năng
khả năng thích nghi
thích nghi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phiên bản có bản quyền
Thời gian xem cao điểm
Lạp xưởng Việt Nam
mối quan hệ hòa hợp
sự bảo tồn năng lượng
Định vị thị trường
bảo quản hải sản
mức tối đa