The flexible schedule allows me to work when I want.
Dịch: Lịch trình linh hoạt cho phép tôi làm việc khi tôi muốn.
She is very flexible in her approach to problem-solving.
Dịch: Cô ấy rất linh hoạt trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
A flexible material can be used for various applications.
Dịch: Một vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
triterpenoid là một loại hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ terpen, bao gồm ba đơn vị isoprene.