The company was stifled by pressure from competitors.
Dịch: Công ty bị bóp nghẹt bởi áp lực từ các đối thủ cạnh tranh.
His creativity was stifled by the pressure to conform.
Dịch: Sự sáng tạo của anh ấy bị bóp nghẹt bởi áp lực phải tuân thủ.
kìm hãm bởi áp lực
gò bó bởi áp lực
sự bóp nghẹt
bị bóp nghẹt
27/09/2025
/læp/
đăng ký
viên chức giáo dục
kiểm soát tăng huyết áp
dạo buổi tối
Tuyến đường sắt cao tốc
giao tiếp bằng sóng radio
Tính hợp lý
tin đồn