The company was stifled by pressure from competitors.
Dịch: Công ty bị bóp nghẹt bởi áp lực từ các đối thủ cạnh tranh.
His creativity was stifled by the pressure to conform.
Dịch: Sự sáng tạo của anh ấy bị bóp nghẹt bởi áp lực phải tuân thủ.
kìm hãm bởi áp lực
gò bó bởi áp lực
sự bóp nghẹt
bị bóp nghẹt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Clip quảng cáo
đánh giá tín dụng
sự đảm bảo công việc
món súp
sự hào hứng biến mất
không có kế hoạch
người biên tập
cơ quan thông tin