The advertisement promised instant results.
Dịch: Quảng cáo hứa hẹn kết quả tức thì.
Many people expect instant results when they start a new diet.
Dịch: Nhiều người mong đợi kết quả ngay lập tức khi họ bắt đầu một chế độ ăn kiêng mới.
kết quả ngay lập tức
tác động nhanh chóng
tức thì
ngay lập tức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bột hải sản
không khí trong lành
thuộc về Hồi giáo hoặc đạo Hồi
thùng chứa
thẻ tín dụng quốc tế
cân bằng tỉ lệ
theo đuổi đam mê
khí