Regular exercise is an important part of a healthy activity.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên là một phần quan trọng của hoạt động lành mạnh.
The school organized various activities for the students.
Dịch: Trường học đã tổ chức nhiều hoạt động cho học sinh.
She enjoys outdoor activities like hiking and biking.
Dịch: Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.