Regular exercise is an important part of a healthy activity.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên là một phần quan trọng của hoạt động lành mạnh.
The school organized various activities for the students.
Dịch: Trường học đã tổ chức nhiều hoạt động cho học sinh.
She enjoys outdoor activities like hiking and biking.
Dịch: Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.
Sự đàn áp hoặc bắt bớ nhằm mục đích gây áp lực hoặc trấn áp ai đó, thường liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc nhóm thiểu số.