You need to activate the software before using it.
Dịch: Bạn cần kích hoạt phần mềm trước khi sử dụng.
The alarm was activated by the motion sensor.
Dịch: Còi báo động đã được kích hoạt bởi cảm biến chuyển động.
khởi xướng
kích thích
sự kích hoạt
kích hoạt
07/11/2025
/bɛt/
người phạm tội, người vi phạm pháp luật
áp thuế mới
được truyền thuyết, nổi tiếng trong truyền thuyết
leo thang tranh chấp
thực vật có gai
trân châu với hạt lựu
Tư vấn nghề nghiệp
Ôi trời ơi