You need to activate the software before using it.
Dịch: Bạn cần kích hoạt phần mềm trước khi sử dụng.
The alarm was activated by the motion sensor.
Dịch: Còi báo động đã được kích hoạt bởi cảm biến chuyển động.
khởi xướng
kích thích
sự kích hoạt
kích hoạt
08/11/2025
/lɛt/
Thực tế trong mối quan hệ
chi phí vốn
đánh giá có hệ thống
Việc thu gom và xử lý rác thải
Đường phố
lập kế hoạch công việc
Móc len dễ thương
không biết lo xa, không nhìn xa trông rộng