Her engagement in the project was commendable.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy trong dự án là đáng khen.
He proposed to her during their engagement party.
Dịch: Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong buổi tiệc đính hôn.
The engagement of the community is crucial for the success of the initiative.
Dịch: Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự thành công của sáng kiến.
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.