This chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế này rất thoải mái.
I feel comfortable in this environment.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái trong môi trường này.
She wore comfortable shoes for the trip.
Dịch: Cô ấy mang giày thoải mái cho chuyến đi.
Cô gái có tính cách đặc trưng, thường thể hiện sự nổi bật, cá tính và dễ gây ấn tượng.