This chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế này rất thoải mái.
I feel comfortable in this environment.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái trong môi trường này.
She wore comfortable shoes for the trip.
Dịch: Cô ấy mang giày thoải mái cho chuyến đi.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện