Many religious groups faced persecution during that era.
Dịch: Nhiều nhóm tôn giáo đã phải chịu đàn áp trong thời kỳ đó.
He fled the country to escape political persecution.
Dịch: Anh ta rời đất nước để trốn tránh sự bắt bớ chính trị.
bắt bớ
ngược đãi
bắt bớ, ngược đãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
trung tâm dạy kèm
làm lại
ví dụ minh họa
sự bắt cóc để tống tiền
nghệ thuật xã hội - văn hóa
công ty năng lượng
quản lý nước thải
liên tiếp ghi điểm