The action taken was necessary.
Dịch: Hành động được thực hiện là cần thiết.
Her quick action saved the situation.
Dịch: Hành động nhanh chóng của cô ấy đã cứu vãn tình hình.
We need to take action now.
Dịch: Chúng ta cần hành động ngay bây giờ.
hành động
hoạt động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ghi nhận tình tiết
giữ vững tốc độ
quản lý nhu cầu
giấc ngủ ngắn
các cơ quan thực thi pháp luật
phản hồi thẳng thắn
Sinh học động vật hoang dã
thiết kế nghệ thuật