The bird suffered a broken wing.
Dịch: Con chim bị cú gãy cánh.
The vet treated the broken wing.
Dịch: Bác sĩ thú y đã điều trị cú gãy cánh.
gãy xương cánh
cánh bị gãy
gãy
bị gãy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Nách
Sự xáo trộn, sự quấy rầy
sự mất mát; sự thiệt hại
sai chính tả
người yêu cờ vua
phát động cuộc chiến
chạm đến trái tim
Biên bản ngày thi