The bird suffered a broken wing.
Dịch: Con chim bị cú gãy cánh.
The vet treated the broken wing.
Dịch: Bác sĩ thú y đã điều trị cú gãy cánh.
gãy xương cánh
cánh bị gãy
gãy
bị gãy
07/11/2025
/bɛt/
thiết bị kế hoạch hóa gia đình
tính mềm mại
thuyền viên
Cú lừa Việt kiều
hình mẫu ngôi sao
sự tiêm, sự chích (thuốc)
hình dáng u ám
Vắc-xin phòng AIDS