This is the worst title I have ever heard.
Dịch: Đây là danh xưng xấu nhất mà tôi từng nghe.
Giving him that title was a mistake.
Dịch: Trao cho anh ta danh xưng đó là một sai lầm.
danh xưng tệ hại nhất
danh xưng kinh khủng nhất
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
rau củ
hàng hóa nông sản
váy dạ hội
Giai đoạn chiến tranh
Nghiên cứu đa phương pháp
nhà soạn nhạc
cuộc thi Miss Audition
Xử lý sữa