He performed a good deed.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một hành động tốt.
The deed of the property was signed yesterday.
Dịch: Bản hợp đồng chuyển nhượng tài sản đã được ký hôm qua.
hành động
hành vi
thực hiện hành động
27/09/2025
/læp/
Điểm trúng tuyển, điểm đầu vào
tôn trọng
lợn
Tình trạng rậm lông bất thường trên cơ thể, thường gặp ở phụ nữ.
xương sọ
kẻ kích động, kẻ xúi giục
tự tin
yên sau của xe máy