Each child received a gift.
Dịch: Mỗi đứa trẻ đều nhận được một món quà.
The teacher spoke to each child individually.
Dịch: Giáo viên nói chuyện riêng với từng đứa trẻ.
mỗi đứa trẻ
đứa trẻ
trẻ con
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gần kề với
thông tin nâng cao
Vải chuyên dụng
giấy phép lái xe
Tay cầm vòi nước
người ủng hộ toàn cầu
quan điểm có tính thẩm quyền
Vẻ đẹp tối giản