He was involved in a car accident.
Dịch: Anh ấy đã tham gia vào một vụ tai nạn xe hơi.
The accident happened early in the morning.
Dịch: Tai nạn xảy ra vào sáng sớm.
sự cố
tai nạn nhẹ
ngẫu nhiên
vô tình
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bị bỏ rơi, bị từ bỏ
người thì giặt đồ
không có quy tắc
Hội chứng Asperger
lửa bao trùm cơ thể
mua bán hóa đơn
tấm lợp mái
máy tiện gỗ