I need to do some catch-up study before the exam.
Dịch: Tôi cần học bù trước kỳ thi.
She spent the weekend on catch-up study for her classes.
Dịch: Cô ấy đã dành cả cuối tuần để học bù cho các lớp học của mình.
học remedial
ôn tập
sự học bù
học bù
07/11/2025
/bɛt/
giấc ngủ đến nhanh hơn
mùa hè
câu chuyện, lời kể, bài tường thuật
in ấn hai mặt
Chi tiêu cá nhân
Đón nhận tin tích cực
giải thích
ủy ban an toàn