I need to do some catch-up study before the exam.
Dịch: Tôi cần học bù trước kỳ thi.
She spent the weekend on catch-up study for her classes.
Dịch: Cô ấy đã dành cả cuối tuần để học bù cho các lớp học của mình.
học remedial
ôn tập
sự học bù
học bù
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tối ưu hóa dần dần
khát vọng nghề nghiệp
cắn
đánh giá hiệu thuốc
gói du lịch
Công tác truyền giáo
hình tượng
cảm kích