She received her intermediate vocational diploma last month.
Dịch: Cô ấy đã nhận chứng chỉ nghề trung cấp vào tháng trước.
The school offers various courses that lead to an intermediate vocational diploma.
Dịch: Trường cung cấp nhiều khóa học dẫn đến chứng chỉ nghề trung cấp.
Having an intermediate vocational diploma can improve job opportunities.
Dịch: Có chứng chỉ nghề trung cấp có thể cải thiện cơ hội việc làm.